Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoại văn
  2. ngoại vi
  3. ngoại viện
  4. ngoại xâm
  5. ngoạm
  6. ngoạn cảnh
  7. ngoạn mục
  8. ngoảnh
  9. ngoảnh đi
  10. ngoảnh lại
  11. ngoảnh mặt
  12. ngoảy
  13. ngoắc
  14. ngoắc ngoặc
  15. ngoắng
  16. ngoắt
  17. ngoắt ngoéo
  18. ngoắt ngoẹo
  19. ngoằn ngà ngoằn ngoèo
  20. ngoằn ngèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoảnh lại

  • Turn one's head, turn round
    • Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại: To turn round when hearing someone call to one from behind
  • Give care again to after neglecting (someone)
    • Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn (tục ngữ).: When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise