Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguyên lành
  2. nguyên lý
  3. nguyên liệu
  4. nguyên mẫu
  5. nguyên nhân
  6. nguyên nhân học
  7. nguyên nhung
  8. nguyên niên
  9. nguyên quán
  10. nguyên sinh
  11. nguyên sinh động vật
  12. nguyên sinh chất
  13. nguyên soái
  14. nguyên suý
  15. nguyên tác
  16. nguyên tắc
  17. nguyên tử
  18. nguyên tử atom
  19. nguyên tử gam
  20. nguyên tử lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguyên sinh

  • Proteozoic
    • Đại nguyên sinh: The proteozoic era