Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nguội lạnh
  2. nguội ngắt
  3. nguội tanh
  4. nguýt
  5. nguy
  6. nguy biến
  7. nguy cấp
  8. nguy cơ
  9. nguy hại
  10. nguy hiểm
  11. nguy kịch
  12. nguy khốn
  13. nguy nan
  14. nguy nga
  15. nguy vong
  16. nguyên
  17. nguyên âm
  18. nguyên đơn
  19. nguyên bào sợi
  20. nguyên bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nguy hiểm

adjective

  • dangerous; risky; perilous; awkward