Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà bè
  2. nhà bạt
  3. nhà bảo sanh
  4. nhà bếp
  5. nhà băng
  6. nhà binh
  7. nhà buôn
  8. nhà cao cửa rộng
  9. nhà cách mạng
  10. nhà cái
  11. nhà cầm quyền
  12. nhà cầu
  13. nhà cửa
  14. nhà chính trị
  15. nhà chùa
  16. nhà chọc trời
  17. nhà chứa
  18. nhà chức trách
  19. nhà chồng
  20. nhà chung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhà cái

  • Banker (at a gaiming table)
  • Person keeping the shares of a ton tine