Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà lí luận
  2. nhà lầu
  3. nhà lắp ghép
  4. nhà lưu động
  5. nhà máy
  6. nhà máy điện
  7. nhà máy nhiệt điện
  8. nhà máy thuỷ điện
  9. nhà mô phạm
  10. nhà mồ
  11. nhà nòi
  12. nhà nông
  13. nhà ngang
  14. nhà ngói
  15. nhà ngủ
  16. nhà nghèo
  17. nhà nghề
  18. nhà ngoài
  19. nhà ngươi
  20. nhà nho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhà mồ

  • Sepulchre, miniature house built on a fresh grave
    • Bỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm : Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night