Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà ngói
  2. nhà ngủ
  3. nhà nghèo
  4. nhà nghề
  5. nhà ngoài
  6. nhà ngươi
  7. nhà nho
  8. nhà nước
  9. nhà pha
  10. nhà quê
  11. nhà rông
  12. nhà rạp
  13. nhà riêng
  14. nhà sàn
  15. nhà sấy
  16. nhà sư
  17. nhà tang
  18. nhà táng
  19. nhà tây
  20. Nhà Tây Sơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhà quê

  • (cũ) Native village, native place
    • Về quê thăm họ hàng: To go to one's native village and visit one's relatives
  • Country
  • Country people