Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà trò
  2. nhà trẻ
  3. nhà trọ
  4. nhà trời
  5. nhà trừng giới
  6. nhà trệt
  7. nhà trong
  8. nhà trường
  9. nhà tu
  10. nhà tu hành
  11. nhà tu kín
  12. nhà tơ
  13. nhà tư
  14. nhà tư tưởng
  15. nhà vợ
  16. nhà vệ sinh
  17. nhà văn
  18. nhà văn hóa
  19. nhà văn hoá
  20. nhà việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhà tu hành

  • monk; priest; cloisterer; nun; clergyman; religious