| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | nhá  - Chew carefully
- Nhá cơm: To chew rice carefully.
- (thông tục) Eat
- Cơm cứng quá không nhá nổi: The rice was too hard to eat
- Gnaw
- Con chó nhá cái xương: The dog was gnaw at a bone
- như nhé
|
|