Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân ảnh
  2. nhân đạo
  3. nhân đức
  4. nhân định thắng thiên
  5. nhân bản
  6. nhân bản chủ nghĩa
  7. nhân cách
  8. nhân cách hóa
  9. nhân cách hoá
  10. nhân công
  11. nhân chính
  12. nhân chủng
  13. nhân chủng học
  14. nhân chứng
  15. nhân danh
  16. nhân dân
  17. nhân dục
  18. nhân dịp
  19. nhân duyên
  20. nhân gian

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhân công

  • Manpower, hand
    • Sự thiếu nhân công: The shortage of manpower
    • Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công: The factory took in several scores of hand