Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân giống
  2. nhân hình
  3. nhân hòa
  4. nhân hậu
  5. nhân hoàn
  6. nhân huệ
  7. nhân huynh
  8. nhân khẩu
  9. nhân khẩu học
  10. nhân lão tâm bất lão
  11. nhân lực
  12. nhân loại
  13. nhân loại học
  14. nhân luân
  15. nhân mãn
  16. nhân mạng
  17. nhân mối
  18. nhân ngãi
  19. nhân ngôn
  20. nhân nghĩa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhân lão tâm bất lão

  • advanced in years, but young at heart/in spirit