Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân quyền
  2. nhân sâm
  3. nhân sĩ
  4. nhân sự
  5. nhân sinh
  6. nhân sinh quan
  7. nhân sư
  8. nhân tài
  9. nhân tâm
  10. nhân tình
  11. nhân tính
  12. nhân tính hóa
  13. nhân tạo
  14. nhân từ
  15. nhân tố
  16. nhân thân
  17. nhân thế
  18. nhân thọ
  19. nhân thể
  20. nhân tiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhân tình

  • mutual feeling between men
    • Nhân tình thế thái: The way of the world.
  • (cũ) như nhân ngãi