Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhã nhạc
  2. nhã nhặn
  3. nhã tập
  4. nhã thú
  5. nhãi
  6. nhãi con
  7. nhãi nhép
  8. nhãi ranh
  9. nhãn
  10. nhãn áp
  11. nhãn áp kế
  12. nhãn cầu
  13. nhãn giới
  14. nhãn hiệu
  15. nhãn kính
  16. nhãn khoa
  17. nhãn lực
  18. nhãn lồng
  19. nhãn nước
  20. nhãn quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhãn áp

  • (y học) Ocular tension, eye-tensiobn
    • Phép đo nhãn áp: Tomonetry