Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhũn nhặn
  2. nhũn xương
  3. nhũng
  4. nhũng lạm
  5. nhũng nhẵng
  6. nhũng nhiễu
  7. nhéo
  8. nhéo nhẹo
  9. nhép
  10. nhét
  11. nhênh nhang
  12. nhì
  13. nhì nhèo
  14. nhì nhằng
  15. nhìn
  16. nhìn chung
  17. nhìn nổi
  18. nhìn nhó
  19. nhìn nhận
  20. nhìn thấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhét

  • stuff, cram
    • Nhét áo quần vào bị: To stuff clothing into a bag
    • No quá không nhét được nữa: To be unable to stuff because one is too full with food
  • Pack
    • Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa: It is full up, don't pack in any more passengers
  • Slip
    • Nhét bức thư vào túi: To slip a letter into one's pocket