Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhơ nhớ
  2. nhơ nhớp
  3. nhơ nhuốc
  4. nhơi
  5. nhơm nhở
  6. nhơm nhớp
  7. nhơn
  8. nhơn nhớt
  9. nhơn nhơn
  10. như
  11. như ai
  12. như ý
  13. như điên như dại
  14. như bát nước đầy
  15. như bắt được vàng
  16. như cá với nước
  17. như cũ
  18. như chân với tay
  19. như chó nhai giẻ rách
  20. như chó với mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

như

  • as
    • làm như tôi: Do as I do
  • like
    • tôi cũng nghĩ như anh: I think like you
  • alike; similar tọ
    • trường hợp anh giống như trường hợp tôi: Your case is similar to mine