Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như trên
  2. như trời giáng
  3. như tuồng
  4. như vũ bão
  5. như vạc ăn đêm
  6. như vầy
  7. như vậy
  8. như vết dầu loang
  9. như xẩm sờ gậy
  10. nhường
  11. nhường ấy
  12. nhường bao
  13. nhường bước
  14. nhường lại
  15. nhường lời
  16. nhường nào
  17. nhường ngôi
  18. nhường nhịn
  19. nhược
  20. nhược điểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhường

  • Be self-denying, show self-denial, yield, give up what is one's due
    • Anh nhường em: The elder brother gives up what is his due to the younger brother
    • Nhường chỗ cho phụ nữ, trẻ em, người già: To give up one's seat to women, children, elderly people
  • như dường