Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như vầy
  2. như vậy
  3. như vết dầu loang
  4. như xẩm sờ gậy
  5. nhường
  6. nhường ấy
  7. nhường bao
  8. nhường bước
  9. nhường lại
  10. nhường lời
  11. nhường nào
  12. nhường ngôi
  13. nhường nhịn
  14. nhược
  15. nhược điểm
  16. nhược bằng
  17. nhược tiểu
  18. nhượng
  19. nhượng địa
  20. nhượng bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhường lời

  • Give [up] the floor
    • Xin nhường lời cho diễn giả: To beg to give the floor to the speaker