Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhường bước
  2. nhường lại
  3. nhường lời
  4. nhường nào
  5. nhường ngôi
  6. nhường nhịn
  7. nhược
  8. nhược điểm
  9. nhược bằng
  10. nhược tiểu
  11. nhượng
  12. nhượng địa
  13. nhượng bộ
  14. nhưng
  15. nhưng mà
  16. nhưng nhức
  17. ni
  18. ni cô
  19. ni lông
  20. ni tơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhược tiểu

  • Weak, small and weak
    • Các nước nhược tiểu: The small and weak countries