Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như ý
  2. như điên như dại
  3. như bát nước đầy
  4. như bắt được vàng
  5. như cá với nước
  6. như cũ
  7. như chân với tay
  8. như chó nhai giẻ rách
  9. như chó với mèo
  10. như chông như mác
  11. như chị dâu em chồng
  12. như chim lạc đàn
  13. như chuối chín cây
  14. như chuyện chiêm bao
  15. như chơi
  16. như con thiêu thân
  17. như cơm bữa
  18. như diều gặp gió
  19. như hình với bóng
  20. như hệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

như chông như mác

  • to be at daggers drawn with somebody