Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như chị dâu em chồng
  2. như chim lạc đàn
  3. như chuối chín cây
  4. như chuyện chiêm bao
  5. như chơi
  6. như con thiêu thân
  7. như cơm bữa
  8. như diều gặp gió
  9. như hình với bóng
  10. như hệt
  11. như không
  12. như kiềng ba chân
  13. như là
  14. như mèo thấy mỡ
  15. như môi với răng
  16. như mớ bòng bong
  17. như nguyện
  18. như nhau
  19. như nước vỡ bờ
  20. như nước với lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

như hệt

  • As like as two peas
    • Hai cái áo như hệt nhau: The two dresses are as like as two peas