Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như kiềng ba chân
  2. như là
  3. như mèo thấy mỡ
  4. như môi với răng
  5. như mớ bòng bong
  6. như nguyện
  7. như nhau
  8. như nước vỡ bờ
  9. như nước với lửa
  10. như ong vỡ tổ
  11. như phỗng đá
  12. như quả
  13. như rắn mất đầu
  14. như rồng gặp mây
  15. như sau
  16. như thế
  17. như thể
  18. như thường
  19. như trên
  20. như trời giáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

như ong vỡ tổ

  • pell-mell; helter-skelter; in total disarray