Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhạt
  2. nhạt nhẽo
  3. nhạt như nước ốc
  4. nhạt phèo
  5. nhạt thếch
  6. nhạy
  7. nhạy bén
  8. nhạy cảm
  9. nhạy miệng
  10. nhả
  11. nhả ngọc phun châu
  12. nhả nhớt
  13. nhảm
  14. nhảm nhí
  15. nhảnh
  16. nhảy
  17. nhảy ô
  18. nhảy ổ
  19. nhảy đầm
  20. nhảy bổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhả

  • Spit out
    • Ăn cá nhả xương: To Spit out bones while eating fish
  • Discharges, cough out
    • Ông lò sưởi nhả khói: The chimney discharges smoke
    • Nhả tiền ra: To cough out money
  • Come unstuck, do not stick any longer
  • Too familiar
    • Nói nhả: To speak in too familiar way