Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhảy ô
  2. nhảy ổ
  3. nhảy đầm
  4. nhảy bổ
  5. nhảy cao
  6. nhảy cà tưng
  7. nhảy cóc
  8. nhảy cầu
  9. nhảy cẫng
  10. nhảy cỡn
  11. nhảy cừu
  12. nhảy chân sáo
  13. nhảy dây
  14. nhảy dù
  15. nhảy lò cò
  16. nhảy mũi
  17. nhảy múa
  18. nhảy nhót
  19. nhảy rào
  20. nhảy sào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhảy cỡn

  • jump for joy (= delight); jump with joy; leap high (with)