Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhận ra
  2. nhận tội
  3. nhận thấy
  4. nhận thầu
  5. nhận thức
  6. nhận thức luận
  7. nhận việc
  8. nhận vơ
  9. nhận xét
  10. nhập
  11. nhập đề
  12. nhập định
  13. nhập bọn
  14. nhập cảng
  15. nhập cảnh
  16. nhập cục
  17. nhập cốt
  18. nhập cuộc
  19. nhập cư
  20. nhập gia tuỳ tục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập

  • Bring in, put in, import
    • Nhập hàng vào kho: To put goods in a warehouse
    • Hàng nhập: Imported goods
  • Join; add
    • Nhập bọn: To join a band
    • Nhập bó hoa làm một: To join two bouquets together into one
    • Nhập lãi vào vốn: to add the interest to the capital
  • Receive
    • Nhập trội hơn xuất: To receive more than one spends; income is greater than expsenditure