Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhập cục
  2. nhập cốt
  3. nhập cuộc
  4. nhập cư
  5. nhập gia tuỳ tục
  6. nhập học
  7. nhập hội
  8. nhập khẩu
  9. nhập lý
  10. nhập liệu
  11. nhập môn
  12. nhập nội
  13. nhập ngũ
  14. nhập nhà nhập nhằng
  15. nhập nhèm
  16. nhập nhằng
  17. nhập nhoạng
  18. nhập quan
  19. nhập quỹ
  20. nhập quốc tịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập liệu

  • (tin học) to enter data; to input data
  • data entry; input