Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhập ngũ
  2. nhập nhà nhập nhằng
  3. nhập nhèm
  4. nhập nhằng
  5. nhập nhoạng
  6. nhập quan
  7. nhập quỹ
  8. nhập quốc tịch
  9. nhập siêu
  10. nhập tịch
  11. nhập thanh
  12. nhập thế
  13. nhập vai
  14. nhập viện
  15. nhật
  16. nhật báo
  17. nhật dạ
  18. nhật dụng
  19. nhật hoa
  20. nhật kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhập tịch

  • to be naturalized (in a country ...); to be granted citizenship