Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhập vai
  2. nhập viện
  3. nhật
  4. nhật báo
  5. nhật dạ
  6. nhật dụng
  7. nhật hoa
  8. nhật kế
  9. nhật kỳ
  10. nhật ký
  11. nhật khuê
  12. nhật lệnh
  13. nhật nguyệt
  14. nhật quang
  15. nhật quỳ
  16. nhật tụng
  17. nhật thực
  18. nhật trình
  19. nhật xạ
  20. nhậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhật ký

noun

  • diary; journal
    • viết nhật ký: to write up one's diary