Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhặng xị
  2. nhặt
  3. nhặt nhạnh
  4. nhẹ
  5. nhẹ bụng
  6. nhẹ bỗng
  7. nhẹ bước
  8. nhẹ dạ
  9. nhẹ gánh
  10. nhẹ lời
  11. nhẹ mình
  12. nhẹ mồm nhẹ miệng
  13. nhẹ miệng
  14. nhẹ nợ
  15. nhẹ nhàng
  16. nhẹ nhõm
  17. nhẹ như bấc
  18. nhẹ như lông hồng
  19. nhẹ tay
  20. nhẹ tênh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẹ lời

  • Mild-spoken, soft-spoken