Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẹ tính
  2. nhẹ túi
  3. nhẹ tựa hồng mao
  4. nhẹm
  5. nhẹn
  6. nhẻ nhói
  7. nhẻ nhót
  8. nhẻm nhèm nhem
  9. nhẽ
  10. nhẽo
  11. nhẽo nhèo
  12. nhẽo nhợt
  13. nhếch môi
  14. nhếch nhác
  15. nhếu nháo
  16. nhẵn
  17. nhẵn bóng
  18. nhẵn cấc
  19. nhẵn củ tỏi
  20. nhẵn lì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẽo

  • Flabby, flaccid
    • Em be mập nhưng thịt nhẽo: the baby is plump but flabby