Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhanh nhảu đoảng
  2. nhanh nhẹ
  3. nhanh nhẹn
  4. nhanh như cắt
  5. nhanh như chớp
  6. nhanh trí
  7. nhao
  8. nhao nhao
  9. nhao nhác
  10. nhau
  11. nhau nhảu
  12. nhay
  13. nhay nhay
  14. nhay nháy
  15. nhà
  16. nhà an dưỡng
  17. nhà ở
  18. nhà ổ chuột
  19. nhà ăn
  20. nhà đá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhau

noun

  • placenta. together;in company
    • lẫn nhau one another