Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhăn nheo
  2. nhăn răng
  3. nhăng
  4. nhăng cuội
  5. nhăng nhít
  6. nhăng nhẳng
  7. nhõn
  8. nhe
  9. nhem
  10. nhem nhép
  11. nhem nhúa
  12. nhem nhẻm
  13. nhem nhuốc
  14. nhem thèm
  15. nhen
  16. nhen nhúm
  17. nheo
  18. nheo nhéo
  19. nheo nhóc
  20. nheo nhẻo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhem nhép

  • Sticky, slimy
    • Chân dính bùn nhem nhép: To have one's feet sticky with mud