Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiệt phân
  2. nhiệt phản ứng
  3. nhiệt quyển
  4. nhiệt tâm
  5. nhiệt tình
  6. nhiệt thành
  7. nhiễm
  8. nhiễm độc
  9. nhiễm điện
  10. nhiễm bẩn
  11. nhiễm bệnh
  12. nhiễm bịnh
  13. nhiễm khuẩn
  14. nhiễm lạnh
  15. nhiễm sắc
  16. nhiễm sắc thể
  17. nhiễm từ
  18. nhiễm thể
  19. nhiễm trùng
  20. nhiễm xạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiễm bẩn

  • Be polluted
    • Sự nhiễm bẩn: Pollution