Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiệt hạch
  2. nhiệt học
  3. nhiệt hoá học
  4. nhiệt huyết
  5. nhiệt kế
  6. nhiệt lực
  7. nhiệt liệt
  8. nhiệt liệu pháp
  9. nhiệt luyện
  10. nhiệt lượng
  11. nhiệt lượng kế
  12. nhiệt năng
  13. nhiệt nghiệm
  14. nhiệt phân
  15. nhiệt phản ứng
  16. nhiệt quyển
  17. nhiệt tâm
  18. nhiệt tình
  19. nhiệt thành
  20. nhiễm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiệt lượng

noun

  • calorie; calory
    • nhiệt lượng kế: calorimeter