Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. non tay
  2. non trẻ
  3. non yếu
  4. nong
  5. nong nóng
  6. nong nả
  7. nu
  8. nuôi
  9. nuôi bộ
  10. nuôi cấy
  11. nuôi dưỡng
  12. nuôi nấng
  13. nuôi sống
  14. nuôi tầm
  15. nuôi trẻ
  16. nuôi trồng
  17. nuông
  18. nuông chiều
  19. nuối
  20. nuối tiếc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nuôi cấy

  • (sinh vật) Grow (bacteriạ..) in a culture medium