Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phách lác
  2. phách lối
  3. phách tấu
  4. phái
  5. phái đẹp
  6. phái đoàn
  7. phái bộ
  8. phái hệ
  9. phái sinh
  10. phái viên
  11. phái yếu
  12. phán
  13. phán định
  14. phán đoán
  15. phán bảo
  16. phán quyết
  17. phán sự
  18. phán truyền
  19. phán xét
  20. phán xử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phái viên

noun

  • correspondent
    • đặc phái viên: special correspondent