Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phán định
  2. phán đoán
  3. phán bảo
  4. phán quyết
  5. phán sự
  6. phán truyền
  7. phán xét
  8. phán xử
  9. pháo
  10. pháo đài
  11. pháo đài bay
  12. pháo đùng
  13. pháo đại
  14. pháo đập
  15. pháo đội
  16. pháo bông
  17. pháo binh
  18. pháo cao xạ
  19. pháo cối
  20. pháo chuột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pháo đài

noun

  • fortress, bunker