Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pháp chế
  2. pháp danh
  3. pháp hóa
  4. pháp học
  5. pháp lí
  6. pháp lệnh
  7. pháp lịnh
  8. pháp lý
  9. pháp luật
  10. pháp môn
  11. pháp ngữ
  12. pháp nhân
  13. pháp quan
  14. pháp quy
  15. pháp quyền
  16. pháp sư
  17. pháp thuật
  18. pháp thuộc
  19. pháp trị
  20. pháp trường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pháp môn

  • Buddhists; pagoda, temple