Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phòng học
  2. phòng họp
  3. phòng hỏa
  4. phòng hờ
  5. phòng hộ
  6. phòng hoả
  7. phòng khách
  8. phòng khám
  9. phòng khánh tiết
  10. phòng không
  11. phòng khi
  12. phòng khuê
  13. phòng làm việc
  14. phòng loan
  15. phòng mạch
  16. phòng mổ
  17. phòng ngủ
  18. phòng ngừa
  19. phòng ngự
  20. phòng nhì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phòng không

noun

  • air defense, acwal defense