Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phòng mạch
  2. phòng mổ
  3. phòng ngủ
  4. phòng ngừa
  5. phòng ngự
  6. phòng nhì
  7. phòng tối
  8. phòng thân
  9. phòng thí nghiệm
  10. phòng thủ
  11. phòng the
  12. phòng thương mại
  13. phòng trà
  14. phòng tuyến
  15. phòng vệ
  16. phòng vệ dân sự
  17. phòng văn
  18. phòng xa
  19. phó
  20. phó đô đốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phòng thủ

  • Defend
    • Phòng thủ biên giới: To defend one's country's frontiers