Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phó chủ nhiệm
  2. phó chủ tịch
  3. phó giám đốc
  4. phó giáo sư
  5. phó hội
  6. phó hội trưởng
  7. phó lãnh sự
  8. phó lý
  9. phó mát
  10. phó mặc
  11. phó ngữ
  12. phó phòng
  13. phó sứ
  14. phó từ
  15. phó tổng thống
  16. phó thác
  17. phó thủ tướng
  18. phó thự
  19. phó thống đốc
  20. phó thường dân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phó mặc

  • Entrust completely, give free hand to deal with
    • Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé: One should not entrust completely the children with household chores