Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng sinh
  2. phóng tay
  3. phóng tác
  4. phóng túng
  5. phóng thanh
  6. phóng thích
  7. phóng tinh
  8. phóng uế
  9. phóng viên
  10. phóng viên nhiếp ảnh
  11. phóng xạ
  12. phót
  13. phô
  14. phô bày
  15. phô diễn
  16. phô phang
  17. phô trương
  18. phô-mai
  19. phô-nô
  20. phô-tô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng viên nhiếp ảnh

  • newspaper photographer; press photographer; photojournalist