Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phù nguy
  2. phù phép
  3. phù phù
  4. phù phiếm
  5. phù rể
  6. phù rễ
  7. phù sa
  8. phù sinh
  9. phù tang
  10. phù tá
  11. phù thũng
  12. phù thế
  13. phù thủy
  14. phù thịnh
  15. phù thuỷ
  16. phù trì
  17. phù trầm
  18. phù trợ
  19. phù vân
  20. phù voi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phù tá

  • (từ cũ) Support and assit
    • Phù tá nhà vua: To support and assist the king