Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phương châm
  2. phương chi
  3. phương danh
  4. phương diện
  5. phương hại
  6. phương hướng
  7. phương kế
  8. phương ngôn
  9. phương ngữ
  10. phương pháp
  11. phương pháp luận
  12. phương phi
  13. phương sai
  14. phương sách
  15. phương tây
  16. phương thức
  17. phương thuốc
  18. phương tiện
  19. phương trình
  20. phương trình hoá học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phương pháp

noun

  • method;system; experient
    • phương pháp thực nghiệm: experimental method