Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải lại
  2. phải lẽ
  3. phải lời
  4. phải lứa
  5. phải mặt
  6. phải như
  7. phải phép
  8. phải quấy
  9. phải rồi
  10. phải tội
  11. phải trái
  12. phải vạ
  13. phản
  14. phản ánh
  15. phản ánh luận
  16. phản ảnh
  17. phản ứng
  18. phản ứng dây chuyền
  19. phản ứng hoá học
  20. phản ứng phụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải tội

  • Get into trouble, suffer for in retribution
    • Kẻ cắp phải tội: A pick-pocked gets into trouble.
    • Chớ làm điều ác mà phải tội: Don't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution
  • Why should
    • Có xe, phải tội mà đi bộ: Why should one walk, when one has a vehicle?