Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải tội
  2. phải trái
  3. phải vạ
  4. phản
  5. phản ánh
  6. phản ánh luận
  7. phản ảnh
  8. phản ứng
  9. phản ứng dây chuyền
  10. phản ứng hoá học
  11. phản ứng phụ
  12. phản đế
  13. phản đề
  14. phản đối
  15. phản động
  16. phản bội
  17. phản biện
  18. phản cách mạng
  19. phản công
  20. phản chiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phản ứng hoá học

  • chemical reaction (any process by which atoms or groups of atoms interact, resulting in a change in the molecular composition of substances)