Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phản diện
  2. phản gián
  3. phản hồi
  4. phản kích
  5. phản kháng
  6. phản khoa học
  7. phản lực
  8. phản loạn
  9. phản ngựa
  10. phản nghĩa
  11. phản nghịch
  12. phản pháo
  13. phản phúc
  14. phản phong
  15. phản quang
  16. phản tặc
  17. phản tỉnh
  18. phản thân
  19. phản thùng
  20. phản trắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phản nghĩa

  • (