Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phản xạ
  2. phảng
  3. phảng phất
  4. phấn
  5. phấn đấu
  6. phấn chấn
  7. phấn hoa
  8. phấn hương
  9. phấn khích
  10. phấn khởi
  11. phấn màu
  12. phấn nộ
  13. phấn rôm
  14. phấn sáp
  15. phấn son
  16. phấn trần
  17. phấp phỏng
  18. phấp phới
  19. phất
  20. phất phới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phấn khởi

adj

  • excited, encouraged