Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phế quản
  2. phế tích
  3. phế tật
  4. phế thải
  5. phế trừ
  6. phế truất
  7. phế vật
  8. phế vị
  9. phế viêm
  10. phếch
  11. phết
  12. phở
  13. phở áp chảo
  14. phở tái
  15. phở xào
  16. phở xốt vang
  17. phởn
  18. phởn phơ
  19. phề phệ
  20. phềnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phếch

  • Losing freshness, bleached
    • Cái áo bạc phếch: A bleached jacket