Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phụ âm
  2. phụ đính
  3. phụ đạo
  4. phụ đề
  5. phụ động
  6. phụ bạc
  7. phụ bản
  8. phụ bếp
  9. phụ cấp
  10. phụ cận
  11. phụ chánh
  12. phụ chính
  13. phụ chú
  14. phụ dịch
  15. phụ gia
  16. phụ giáo
  17. phụ giúp
  18. phụ giảng
  19. phụ họa
  20. phụ hệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phụ cận

  • surrounding, adjacent
    • Vùng phụ cận thành phố: Adjacent areas to a town