Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phi hành vũ trụ
  2. phi kiếm
  3. phi lao
  4. phi lộ
  5. phi lý
  6. phi mã
  7. phi mậu dịch
  8. phi ngã
  9. phi ngựa
  10. phi nghĩa
  11. phi nhân
  12. phi phàm
  13. phi pháo
  14. phi pháp
  15. phi quân sự
  16. phi quân sự hóa
  17. phi sản xuất
  18. phi tang
  19. phi tần
  20. phi thời gian

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phi nghĩa

  • Unjust, unrightteous, ill-gotten
    • Chiến tranh phi nghĩa: An unjust war
    • Của phi nghĩa: Ill-gotten wealth
    • Của phi nghĩa có giàu đâu: Ill-gotten, ill-spent