Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quày
  2. quá
  3. quá đa
  4. quá đà
  5. quá đáng
  6. quá đỗi
  7. quá độ
  8. quá bán
  9. quá bộ
  10. quá cảnh
  11. quá cố
  12. quá chén
  13. quá chừng
  14. quá giang
  15. quá giờ
  16. quá hạn
  17. quá khích
  18. quá khứ
  19. quá khổ
  20. quá lắm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quá cảnh

  • Transit
    • Thị thực quá cảnh: A transit visa
    • Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh: Goods delayed in transit